Có 2 kết quả:

稿本 gǎo běn ㄍㄠˇ ㄅㄣˇ藁本 gǎo běn ㄍㄠˇ ㄅㄣˇ

1/2

gǎo běn ㄍㄠˇ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) manuscript (of a book etc)
(2) sketch (of a design etc)

gǎo běn ㄍㄠˇ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ligusticum levisticum (Chinese lovage root)
(2) ligusticum root