Có 2 kết quả:
稿本 gǎo běn ㄍㄠˇ ㄅㄣˇ • 藁本 gǎo běn ㄍㄠˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manuscript (of a book etc)
(2) sketch (of a design etc)
(2) sketch (of a design etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ligusticum levisticum (Chinese lovage root)
(2) ligusticum root
(2) ligusticum root
Bình luận 0